derriere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derriere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derriere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derriere.

Từ điển Anh Việt

  • derriere

    * danh từ

    mông đít

Từ điển Anh Anh - Wordnet