tail end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail end.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tail end
* kinh tế
đầu tháo liệu
* kỹ thuật
cán
đoạn cuối
xây dựng:
đoạn đuôi
phần chuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tail end
Similar:
fag end: the time of the last part of something
the fag end of this crisis-ridden century
the tail of the storm
Synonyms: tail
tail: any projection that resembles the tail of an animal
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
Từ liên quan
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp