tail end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tail end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail end.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tail end

    * kinh tế

    đầu tháo liệu

    * kỹ thuật

    cán

    đoạn cuối

    xây dựng:

    đoạn đuôi

    phần chuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet