tail gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tail gate
* kỹ thuật
cửa hạ lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tail gate
a gate downstream from a lock or canal that is used to control the flow of water at the lower end
Từ liên quan
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp