tailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailing.

Từ điển Anh Việt

  • tailing

    * danh từ

    phần cuối

    (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailing

    * kinh tế

    phế phẩm

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quặng đuôi (tuyển khoáng)

    cơ khí & công trình:

    rẻo thừa

    sự kẹp phần đuôi (của bộ phận côngxôn)

    xây dựng:

    sự ngàm đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet