tailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailing.
Từ điển Anh Việt
tailing
* danh từ
phần cuối
(số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tailing
* kinh tế
phế phẩm
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
quặng đuôi (tuyển khoáng)
cơ khí & công trình:
rẻo thừa
sự kẹp phần đuôi (của bộ phận côngxôn)
xây dựng:
sự ngàm đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tailing
Similar:
shadowing: the act of following someone secretly
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track
dock: remove or shorten the tail of an animal
tail: remove the stalk of fruits or berries