tailing-in work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tailing-in work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailing-in work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailing-in work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tailing-in work
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
công tác hoàn tất giếng