shadowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shadowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadowing.
Từ điển Anh Việt
shadowing
* danh từ
sự che chắn
(vât lý học) hiệu ứng màn chắn