shadowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadowing.

Từ điển Anh Việt

  • shadowing

    * danh từ

    sự che chắn

    (vât lý học) hiệu ứng màn chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shadowing

    the act of following someone secretly

    Synonyms: tailing

    Similar:

    shadow: follow, usually without the person's knowledge

    The police are shadowing her

    shadow: cast a shadow over

    Synonyms: shade, shade off

    shadow: make appear small by comparison

    This year's debt dwarfs that of last year

    Synonyms: overshadow, dwarf