dwarf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dwarf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwarf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwarf.
Từ điển Anh Việt
dwarf
/dwɔ:f/
* tính từ
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
* danh từ
người lùn, con vật lùn, cây lùn
(thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
* ngoại động từ
làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
làm có vẻ nhỏ lại
the little cottage is dwarfed by the surrounding trees: những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dwarf
a person who is markedly small
a plant or animal that is atypically small
check the growth of
the lack of sunlight dwarfed these pines
Similar:
gnome: a legendary creature resembling a tiny old man; lives in the depths of the earth and guards buried treasure
shadow: make appear small by comparison
This year's debt dwarfs that of last year
Synonyms: overshadow
Từ liên quan
- dwarf
- dwarfish
- dwarfism
- dwarf elm
- dwarf oak
- dwarf iris
- dwarf daisy
- dwarf elder
- dwarf maple
- dwarf phlox
- dwarf sumac
- dwarf tulip
- dwarf banana
- dwarf cornel
- dwarf hulsea
- dwarf spurge
- dwarf willow
- dwarfishness
- dwarf astilbe
- dwarf buckeye
- dwarf buffalo
- dwarf juniper
- dwarf lycopod
- dwarf bilberry
- dwarf chestnut
- dwarf mulberry
- dwarf pipefish
- dwarf blueberry
- dwarf dandelion
- dwarf nipplewort
- dwarf pocket rat
- dwarf gray willow
- dwarf grey willow
- dwarf sperm whale
- dwarf chinkapin oak
- dwarf mountain pine
- dwarf chinquapin oak
- dwarf russian almond
- dwarf-white trillium
- dwarf cape gooseberry
- dwarf flowering almond
- dwarf golden chinkapin