dwarf daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwarf daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwarf daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwarf daisy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dwarf daisy

    Similar:

    woolly daisy: tiny grey woolly tufted annual with small golden-yellow flower heads; southeastern California to northwestern Arizona and southwestern Utah; sometimes placed in genus Eriophyllum

    Synonyms: Antheropeas wallacei, Eriophyllum wallacei

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).