dwarfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwarfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwarfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwarfish.

Từ điển Anh Việt

  • dwarfish

    /'dwɔ:fiʃ/

    * tính từ

    lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dwarfish

    atypically small

    dwarf tree

    dwarf star