dwarf sperm whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwarf sperm whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwarf sperm whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwarf sperm whale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dwarf sperm whale

    very small (to 8 feet) sperm whale of central coasts of Atlantic and Pacific

    Synonyms: Kogia simus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).