dwarfism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dwarfism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwarfism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwarfism.
Từ điển Anh Việt
dwarfism
* danh từ
điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dwarfism
a genetic abnormality resulting in short stature
Synonyms: nanism