nanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanism.

Từ điển Anh Việt

  • nanism

    /'neinizm/

    * danh từ

    chứng lùn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanism

    * kỹ thuật

    y học:

    tật lùn, chứng lùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanism

    Similar:

    dwarfism: a genetic abnormality resulting in short stature