dwarf elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dwarf elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwarf elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwarf elder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dwarf elder
dwarf herbaceous elder of Europe having pink flowers and a nauseous odor
Synonyms: danewort, Sambucus ebulus
Similar:
bristly sarsaparilla: bristly herb of eastern and central North America having black fruit and medicinal bark
Synonyms: bristly sarsparilla, Aralia hispida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dwarf
- dwarfish
- dwarfism
- dwarf elm
- dwarf oak
- dwarf iris
- dwarf daisy
- dwarf elder
- dwarf maple
- dwarf phlox
- dwarf sumac
- dwarf tulip
- dwarf banana
- dwarf cornel
- dwarf hulsea
- dwarf spurge
- dwarf willow
- dwarfishness
- dwarf astilbe
- dwarf buckeye
- dwarf buffalo
- dwarf juniper
- dwarf lycopod
- dwarf bilberry
- dwarf chestnut
- dwarf mulberry
- dwarf pipefish
- dwarf blueberry
- dwarf dandelion
- dwarf nipplewort
- dwarf pocket rat
- dwarf gray willow
- dwarf grey willow
- dwarf sperm whale
- dwarf chinkapin oak
- dwarf mountain pine
- dwarf chinquapin oak
- dwarf russian almond
- dwarf-white trillium
- dwarf cape gooseberry
- dwarf flowering almond
- dwarf golden chinkapin