overshadow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overshadow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overshadow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overshadow.

Từ điển Anh Việt

  • overshadow

    /,ouvə'ʃædou/

    * ngoại động từ

    che bóng, che mắt

    làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overshadow

    be greater in significance than

    the tragedy overshadowed the couple's happiness

    Synonyms: dominate, eclipse

    cast a shadow upon

    The tall tree overshadowed the house

    Similar:

    shadow: make appear small by comparison

    This year's debt dwarfs that of last year

    Synonyms: dwarf