dominate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dominate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominate.

Từ điển Anh Việt

  • dominate

    /'dɔmineit/

    * động từ

    át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối

    thống trị

    to dominate [over] a people: thống trị một dân tộc

    kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)

    to dominate one's emotions: nén xúc động

    vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)

    to dominate [over] a place: vượt cao hơn hẳn nơi nào

  • dominate

    trội, ưu thế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dominate

    * kỹ thuật

    trội

    ưu thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dominate

    be in control

    Her husband completely dominates her

    have dominance or the power to defeat over

    Her pain completely mastered her

    The methods can master the problems

    Synonyms: master

    look down on

    The villa dominates the town

    Synonyms: command, overlook, overtop

    Similar:

    predominate: be larger in number, quantity, power, status or importance

    Money reigns supreme here

    Hispanics predominate in this neighborhood

    Synonyms: rule, reign, prevail

    overshadow: be greater in significance than

    the tragedy overshadowed the couple's happiness

    Synonyms: eclipse