dominated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dominated
controlled or ruled by superior authority or power
harassed by persistent nagging
Synonyms: henpecked
Similar:
predominate: be larger in number, quantity, power, status or importance
Money reigns supreme here
Hispanics predominate in this neighborhood
Synonyms: dominate, rule, reign, prevail
dominate: be in control
Her husband completely dominates her
dominate: have dominance or the power to defeat over
Her pain completely mastered her
The methods can master the problems
Synonyms: master
overshadow: be greater in significance than
the tragedy overshadowed the couple's happiness
dominate: look down on
The villa dominates the town
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).