predominate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predominate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predominate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predominate.
Từ điển Anh Việt
predominate
/pri'dɔmineit/
* nội động từ
((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predominate
* kỹ thuật
cao hơn
toán & tin:
cao hơn, mạnh hơn
xây dựng:
mạnh hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predominate
be larger in number, quantity, power, status or importance
Money reigns supreme here
Hispanics predominate in this neighborhood
Synonyms: dominate, rule, reign, prevail
Similar:
loom: appear very large or occupy a commanding position
The huge sculpture predominates over the fountain
Large shadows loomed on the canyon wall
overriding: having superior power and influence
the predominant mood among policy-makers is optimism
Synonyms: paramount, predominant, preponderant, preponderating