preponderating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preponderating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preponderating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preponderating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preponderating
Similar:
preponderate: weigh more heavily
these considerations outweigh our wishes
Synonyms: outweigh, overbalance, outbalance
overriding: having superior power and influence
the predominant mood among policy-makers is optimism
Synonyms: paramount, predominant, predominate, preponderant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).