outweigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outweigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outweigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outweigh.
Từ điển Anh Việt
outweigh
/aut'wei/
* ngoại động từ
nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)
có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outweigh
be heavier than
Similar:
preponderate: weigh more heavily
these considerations outweigh our wishes
Synonyms: overbalance, outbalance