preponderate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preponderate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preponderate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preponderate.

Từ điển Anh Việt

  • preponderate

    /pri'pɔndəreit/

    * nội động từ

    nặng hơn

    (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế

    nghiêng về một bên (cán cân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet