outbalance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outbalance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outbalance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outbalance.
Từ điển Anh Việt
outbalance
/aut'bæləns/
* ngoại động từ
nặng hơn
có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outbalance
Similar:
preponderate: weigh more heavily
these considerations outweigh our wishes
Synonyms: outweigh, overbalance