overriding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overriding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overriding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overriding.
Từ điển Anh Việt
overriding
* tính từ
quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overriding
having superior power and influence
the predominant mood among policy-makers is optimism
Synonyms: paramount, predominant, predominate, preponderant, preponderating
Similar:
overrule: rule against
The Republicans were overruled when the House voted on the bill
Synonyms: overturn, override, overthrow, reverse
override: prevail over
health considerations override financial concerns
override: counteract the normal operation of (an automatic gear shift in a vehicle)
override: ride (a horse) too hard