overrule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overrule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overrule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overrule.

Từ điển Anh Việt

  • overrule

    /,ouvə'ru:l/

    * ngoại động từ

    cai trị, thống trị

    (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

    * nội động từ

    hơn, thắng thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet