paramount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paramount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paramount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paramount.
Từ điển Anh Việt
paramount
/'pærəmaunt/
* tính từ
tối cao
paramount lady: nữ chúa
paramount lord: quân vương
tột bực, hết sức
of paramount importance: hết sức quan trọng
(+ to) hơn, cao hơn
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paramount
Similar:
overriding: having superior power and influence
the predominant mood among policy-makers is optimism
Synonyms: predominant, predominate, preponderant, preponderating