preponderant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preponderant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preponderant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preponderant.
Từ điển Anh Việt
preponderant
/pri'pɔndərənt/
* tính từ
nặng hơn
trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn hơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preponderant
* kỹ thuật
ưu thế
điện lạnh:
vượt trội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preponderant
Similar:
overriding: having superior power and influence
the predominant mood among policy-makers is optimism
Synonyms: paramount, predominant, predominate, preponderating