preponderantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preponderantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preponderantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preponderantly.
Từ điển Anh Việt
preponderantly
* phó từ
trội hơn (về khả năng, về số lượng ); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preponderantly
Similar:
predominantly: much greater in number or influence
the patients are predominantly indigenous