tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tower
/'tauə/
* danh từ
tháp
ivory tower: tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
đồn luỹ, pháo đài
to be a tower of strength to somebody
là người có đủ sức để bảo vệ cho ai
* nội động từ
(+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the castle towered above the valley: toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
Shakespeare towered above all his contemporaries: Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
bay lên, vút lên cao
tower
tháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tower
* kinh tế
tháp
* kỹ thuật
cột cao
cột điện
cột thép
đài
gác chuông
giá đỡ
hình tháp
tháp ăng ten
xây dựng:
nhà tháp
phòng kiểu tháp
trụ cao
trụ tháp
điện lạnh:
tháp anten phát
điện:
trừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tower
a structure taller than its diameter; can stand alone or be attached to a larger building
Similar:
column: anything that approximates the shape of a column or tower
the test tube held a column of white powder
a tower of dust rose above the horizon
a thin pillar of smoke betrayed their campsite
Synonyms: pillar
tugboat: a powerful small boat designed to pull or push larger ships
loom: appear very large or occupy a commanding position
The huge sculpture predominates over the fountain
Large shadows loomed on the canyon wall
Synonyms: predominate, hulk
- tower
- towery
- towered
- towering
- tower man
- tower base
- tower bolt
- tower case
- tower feet
- tower jack
- tower pier
- tower rock
- tower span
- tower tank
- tower block
- tower crane
- tower cress
- tower dryer
- tower hoist
- tower skirt
- tower still
- tower cooler
- tower loader
- tower saddle
- tower sludge
- tower system
- tower washer
- tower bottoms
- tower chamber
- tower filling
- tower loading
- tower mustard
- tower removal
- tower section
- towering kiln
- tower of babel
- tower radiator
- tower scrubber
- tower clearance
- tower excavator
- tower of london
- tower of pharos
- tower structure
- tower telescope
- tower evaporator
- tower of strength
- tower concentrator
- tower slewing crane
- tower-shaped church
- tower (church tower)