tower crane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tower crane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tower crane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tower crane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tower crane
* kinh tế
cần cẩu hình tháp
* kỹ thuật
máy trục kiểu tháp
xây dựng:
cần cẩu tháp
Từ liên quan
- tower
- towery
- towered
- towering
- tower man
- tower base
- tower bolt
- tower case
- tower feet
- tower jack
- tower pier
- tower rock
- tower span
- tower tank
- tower block
- tower crane
- tower cress
- tower dryer
- tower hoist
- tower skirt
- tower still
- tower cooler
- tower loader
- tower saddle
- tower sludge
- tower system
- tower washer
- tower bottoms
- tower chamber
- tower filling
- tower loading
- tower mustard
- tower removal
- tower section
- towering kiln
- tower of babel
- tower radiator
- tower scrubber
- tower clearance
- tower excavator
- tower of london
- tower of pharos
- tower structure
- tower telescope
- tower evaporator
- tower of strength
- tower concentrator
- tower slewing crane
- tower-shaped church
- tower (church tower)