towering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
towering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm towering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của towering.
Từ điển Anh Việt
towering
/'tauəriɳ/
* tính từ
cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên
mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội
to be in a towering rage: giận dữ điên cuồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
towering
* kỹ thuật
cao ngất trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
towering
Similar:
loom: appear very large or occupy a commanding position
The huge sculpture predominates over the fountain
Large shadows loomed on the canyon wall
Synonyms: tower, predominate, hulk
eminent: of imposing height; especially standing out above others
an eminent peak
lofty mountains
the soaring spires of the cathedral
towering icebergs