eminent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eminent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eminent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eminent.

Từ điển Anh Việt

  • eminent

    /'eminənt/

    * tính từ

    nổi tiếng, xuất sắc

    cao độ (đức tính tốt...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eminent

    * kỹ thuật

    xuất chúng

    xây dựng:

    kiệt xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eminent

    standing above others in quality or position

    people in high places

    the high priest

    eminent members of the community

    Synonyms: high

    of imposing height; especially standing out above others

    an eminent peak

    lofty mountains

    the soaring spires of the cathedral

    towering icebergs

    Synonyms: lofty, soaring, towering