lofty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lofty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lofty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lofty.
Từ điển Anh Việt
lofty
/'lɔfti/
* tính từ
cao, cao ngất
a lofty stature: dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý
a lofty soul: tâm hồn cao thượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lofty
Similar:
exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
an exalted ideal
argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks
a noble and lofty concept
a grand purpose
Synonyms: elevated, sublime, grand, high-flown, high-minded, rarefied, rarified, idealistic, noble-minded
eminent: of imposing height; especially standing out above others
an eminent peak
lofty mountains
the soaring spires of the cathedral
towering icebergs
gallant: having or displaying great dignity or nobility
a gallant pageant
lofty ships
majestic cities
proud alpine peaks