idealistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idealistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idealistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idealistic.
Từ điển Anh Việt
idealistic
/ai,diə'listik/
* tính từ
duy tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idealistic
Similar:
ideal: of or relating to the philosophical doctrine of the reality of ideas
exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
an exalted ideal
argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks
a noble and lofty concept
a grand purpose
Synonyms: elevated, sublime, grand, high-flown, high-minded, lofty, rarefied, rarified, noble-minded