sublime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sublime
/sə'blaim/
* tính từ
hùng vĩ, uy nghi
sublime scenery: cảnh hùng vĩ
siêu phàm, tuyệt vời
sublime genius: tài năng siêu phàm
sublime beauty: sắc đẹp tuyệt vời
cao cả, cao siêu, cao thượng
sublime self-sacrifice: sự hy sinh cao cả
sublime ambition: tham vọng cao siêu
sublime love: tình yêu cao thượng
(giải phẫu) nông, không sâu
* danh từ
cái hùng vĩ
cái siêu phàm
* động từ
(như) sublimate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sublime
vaporize and then condense right back again
Synonyms: sublimate
change or cause to change directly from a solid into a vapor without first melting
sublime iodine
some salts sublime when heated
Synonyms: sublimate
lifted up or set high
their hearts were jocund and sublime"- Milton
Similar:
empyreal: inspiring awe
well-meaning ineptitude that rises to empyreal absurdity"- M.S.Dworkin
empyrean aplomb"- Hamilton Basso
the sublime beauty of the night
Synonyms: empyrean
reverend: worthy of adoration or reverence
exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
an exalted ideal
argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks
a noble and lofty concept
a grand purpose
Synonyms: elevated, grand, high-flown, high-minded, lofty, rarefied, rarified, idealistic, noble-minded