sublimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sublimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublimate.
Từ điển Anh Việt
sublimate
/'sʌblimit/
* tính từ
(hoá học) thăng hoa
* danh từ
(hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]
* ngoại động từ
(hoá học) làm thăng hoa
lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá
* nội động từ
(hoá học) thăng hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sublimate
the product of vaporization of a solid
direct energy or urges into useful activities
made pure
Similar:
rarefy: make more subtle or refined
Synonyms: subtilize
purify: remove impurities from, increase the concentration of, and separate through the process of distillation
purify the water
sublime: change or cause to change directly from a solid into a vapor without first melting
sublime iodine
some salts sublime when heated
sublime: vaporize and then condense right back again