sublimated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sublimated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublimated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublimated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sublimated

    Similar:

    sublimate: direct energy or urges into useful activities

    rarefy: make more subtle or refined

    Synonyms: sublimate, subtilize

    purify: remove impurities from, increase the concentration of, and separate through the process of distillation

    purify the water

    Synonyms: sublimate, make pure, distill

    sublime: change or cause to change directly from a solid into a vapor without first melting

    sublime iodine

    some salts sublime when heated

    Synonyms: sublimate

    sublime: vaporize and then condense right back again

    Synonyms: sublimate

    sublimed: passing or having passed from the solid to the gaseous state (or vice versa) without becoming liquid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).