rarefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rarefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarefy.

Từ điển Anh Việt

  • rarefy

    /'reərifai/

    * ngoại động từ

    làm loãng (không khí)

    làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)

    làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)

    * nội động từ

    loâng đi (không khí)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rarefy

    * kinh tế

    đặc biệt

    hiếm

    làm loãng

    làm tơi

    * kỹ thuật

    làm loãng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rarefy

    lessen the density or solidity of

    The bones are rarefied

    make more subtle or refined

    Synonyms: sublimate, subtilize

    weaken the consistency of (a chemical substance)

    Synonyms: attenuate