attenuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attenuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuate.

Từ điển Anh Việt

  • attenuate

    /ə'tenjueit/

    * ngoại động từ

    làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi

    làm yếu đi

    làm loãng

    (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm

    * tính từ

    mỏng bớt, mảnh bớt

    gầy còm, mảnh dẻ

    yếu đi, giảm bớt

    loãng đi

  • attenuate

    (Tech) suy giảm (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attenuate

    * kinh tế

    pha loãng

    * kỹ thuật

    làm giảm

    làm loãng

    làm loãng đi

    làm yếu

    làm yếu đi

    sự khuếch tán

    sự suy giảm

    sự tắt dần

    suy giảm

    yếu dần

    xây dựng:

    giảm va đập

    cơ khí & công trình:

    tắt (dao động)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attenuate

    become weaker, in strength, value, or magnitude

    reduced in strength

    the faded tones of an old recording

    Synonyms: attenuated, faded, weakened

    Similar:

    rarefy: weaken the consistency of (a chemical substance)