attenuated virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attenuated virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuated virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuated virus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attenuated virus

    * kỹ thuật

    y học:

    vi rút giảm độc