attenuated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attenuated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attenuated
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
bị tắt dần