faded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faded
Similar:
fade: become less clearly visible or distinguishable; disappear gradually or seemingly
The scene begins to fade
The tree trunks are melting into the forest at dusk
Synonyms: melt
fade: lose freshness, vigor, or vitality
Her bloom was fading
Synonyms: wither
evanesce: disappear gradually
The pain eventually passed off
Synonyms: fade, blow over, pass off, fleet, pass
languish: become feeble
The prisoner has be languishing for years in the dungeon
Synonyms: fade
bleached: having lost freshness or brilliance of color
sun-bleached deck chairs
faded jeans
a very pale washed-out blue
washy colors
Synonyms: washed-out, washy
attenuate: reduced in strength
the faded tones of an old recording
Synonyms: attenuated, weakened
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).