bleached nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleached nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleached giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleached.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleached
* kinh tế
tẩy trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleached
having lost freshness or brilliance of color
sun-bleached deck chairs
faded jeans
a very pale washed-out blue
washy colors
Synonyms: faded, washed-out, washy
(used of color) artificially produced; not natural
a bleached blonde
Synonyms: colored, coloured, dyed
Similar:
bleach: remove color from
The sun bleached the red shirt
Synonyms: bleach out, decolor, decolour, decolorize, decolourize, decolorise, decolourise, discolorize, discolourise, discolorise
bleach: make whiter or lighter
bleach the laundry