decolour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decolour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decolour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decolour.
Từ điển Anh Việt
decolour
/di:'kʌlə/ (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolourize) /di:'kʌləraiz/
* ngoại động từ
làm phai màu, làm bay màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decolour
Similar:
bleach: remove color from
The sun bleached the red shirt
Synonyms: bleach out, decolor, decolorize, decolourize, decolorise, decolourise, discolorize, discolourise, discolorise