bleach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleach.

Từ điển Anh Việt

  • bleach

    /bli:tʃ/

    * động từ

    tẩy trắng, chuội (vải)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleach

    * kinh tế

    làm mất màu

    tẩy trắng

    * kỹ thuật

    làm mất màu

    làm phai màu

    làm trắng

    tẩy trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet