bleach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleach.
Từ điển Anh Việt
bleach
/bli:tʃ/
* động từ
tẩy trắng, chuội (vải)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleach
* kinh tế
làm mất màu
tẩy trắng
* kỹ thuật
làm mất màu
làm phai màu
làm trắng
tẩy trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleach
the whiteness that results from removing the color from something
a complete bleach usually requires several applications
the act of whitening something by bleaching it (exposing it to sunlight or using a chemical bleaching agent)
remove color from
The sun bleached the red shirt
Synonyms: bleach out, decolor, decolour, decolorize, decolourize, decolorise, decolourise, discolorize, discolourise, discolorise
make whiter or lighter
bleach the laundry
Similar:
bleaching agent: an agent that makes things white or colorless
Synonyms: blanching agent, whitener
Từ liên quan
- bleach
- bleached
- bleacher
- bleachers
- bleachery
- bleaching
- bleach out
- bleach bath
- bleached fat
- bleached oil
- bleach liquid
- bleach liquor
- bleach powder
- bleached pulp
- bleached earth
- bleached flour
- bleacher's wax
- bleaching clay
- bleached raisin
- bleached tallow
- bleaching agent
- bleaching chest
- bleaching earth
- bleached beeswax
- bleaching liquor
- bleaching powder
- bleaching-powder
- bleaching ketchup
- bleaching machine
- bleaching agitator
- bleaching solution
- bleached boiled oil
- bleached food board
- bleaching of clinker
- bleaching composition
- bleaching powder chamber