bleacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleacher.

Từ điển Anh Việt

  • bleacher

    /'bli:tʃə/

    * danh từ

    thợ chuội (vải)

    thuốc chuội

    thùng chuội

    ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleacher

    * kinh tế

    thiết bị tẩy trắng

    thùng tẩy trắng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị tẩy trắng

    thùng tẩy trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bleacher

    a worker who bleaches (cloth or flour etc.)