bleaching powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleaching powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleaching powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleaching powder.

Từ điển Anh Việt

  • bleaching powder

    /'bli:tʃiɳ,paudə/

    * danh từ

    vôi clorua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleaching powder

    * kỹ thuật

    bột tẩy trắng

    clorua vôi

    thực phẩm:

    bột tẩy màu

    vôi clorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bleaching powder

    a white powder comprised of calcium hydroxide and chloride and hypochlorite and used to bleach and/or disinfect

    Synonyms: chlorinated lime, chloride of lime