bleaching agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleaching agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleaching agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleaching agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleaching agent
* kinh tế
tác nhân tẩy trắng
* kỹ thuật
chất tẩy
khử màu
hóa học & vật liệu:
chất tẩy trắng
thực phẩm:
tác nhân tẩy màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleaching agent
an agent that makes things white or colorless
Synonyms: bleach, blanching agent, whitener