bleaching earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleaching earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleaching earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleaching earth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleaching earth

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất tẩy màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bleaching earth

    Similar:

    bleaching clay: an adsorbent clay that will remove coloring from oils