bleaching-powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleaching-powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleaching-powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleaching-powder.

Từ điển Anh Việt

  • bleaching-powder

    * danh từ

    chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy