chlorinated lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chlorinated lime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorinated lime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorinated lime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chlorinated lime

    * kỹ thuật

    bột tẩy trắng

    vôi clorua

    thực phẩm:

    bột tẩy màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chlorinated lime

    Similar:

    bleaching powder: a white powder comprised of calcium hydroxide and chloride and hypochlorite and used to bleach and/or disinfect

    Synonyms: chloride of lime