chlorinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chlorinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorinated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chlorinated

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    được clo hóa